Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bỡ ngỡ


dépaysé; déboussolé
Bỡ ngỡ như chim chích vào rừng (tục ngữ)
dépaysé comme une fauvette au milieu de la forêt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.